tính từ “complex”
dạng cơ bản complex (more/most)
- phức tạp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The human brain is a complex organ with many interconnected parts.
- số phức
In our math class, we learned how to add and subtract complex numbers.
danh từ “complex”
số ít complex, số nhiều complexes
- khu phức hợp (dùng cho các công trình)
The new apartment complex has a gym, a pool, and a small park for residents.
- hệ thống liên kết
Concerns about the growing power of the military-industrial complex have led to increased scrutiny and debate among policymakers and the public.
- phức cảm (trong phân tâm học)
His fear of abandonment is thought to stem from a complex developed in early childhood.
- hợp chất phức (trong hóa học)
The biochemistry lecture covered how enzyme-substrate complexes are essential for metabolic reactions.