danh từ “exception”
số ít exception, số nhiều exceptions hoặc không đếm được
- ngoại lệ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Everyone in the class must wear a uniform, but Maria is an exception because of her cast.
- ngoại lệ (trong lập trình)
When the application tried to access a file that didn't exist, it triggered an exception that was caught by the error-handling routine.