danh từ “supporter”
số ít supporter, số nhiều supporters
- người ủng hộ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
John is a passionate supporter of environmental conservation and often volunteers at local clean-up events.
- cổ động viên (thể thao)
The stadium was filled with excited supporters wearing their team's colors.