Từ này cũng có thể là một dạng của:
phó từ “less”
- ít hơn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She spent less then he earned.
giới từ “less”
- trừ
The total cost of the meal was $50, less a $10 discount for early booking.
đại từ “less”
- ít hơn (dùng như một đại từ)