tính từ “little”
little, so sánh hơn littler, so sánh nhất littlest
- nhỏ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She cuddled her little kitten, which fit perfectly in the palm of her hand.
- ngắn (thời gian ngắn)
He took a little break from work to clear his mind.
- nhỏ tuổi
When he was littler, he couldn't reach the cookie jar on the top shelf.
- út (trong gia đình)
Tom proudly showed his classmates a photo, saying, "That's my little brother on his first day of school."
phó từ “little”
- ít (làm giảm tính từ)
This information is little known.
- chẳng (được dùng để phủ định hoàn toàn)
Little did she realize, her lost ring was in her pocket the whole time.
mạo từ “little”
- ít (trước danh từ)
There is little milk at home―could you buy some?
đại từ “little”
- ít ỏi (được dùng độc lập)
Little is known about this bird species.
danh từ “little”
số ít little, số nhiều littles hoặc không đếm được
- một chút
Can I add a little of that into the sauce?
- trẻ nhỏ
When she heard him cry, she knew her little needed to be fed.