·

pudding (EN)
danh từ

danh từ “pudding”

số ít pudding, số nhiều puddings hoặc không đếm được
  1. món tráng miệng ngọt
    For pudding, we had a delicious slice of chocolate cake.
  2. bánh ngọt
    For dessert, we had a delicious apple pudding with custard.
  3. món ăn ấm (thường có nhân thịt, giống như bánh pie với lớp vỏ mềm)
    For dinner, we had a delicious chicken and mushroom pudding with a flaky, golden crust.
  4. món tráng miệng lạnh (kem và có hương vị trái cây hoặc sô cô la)
    After dinner, we enjoyed a chocolate pudding.