Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “irons”
irons, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- xiềng xích
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The prisoner clanked across the room, the heavy irons around his wrists and ankles slowing his every move.