·

gravel (EN)
danh từ

danh từ “gravel”

số ít gravel, số nhiều gravels hoặc không đếm được
  1. sỏi
    They spread gravel over the muddy road to make it easier to drive on.
  2. sỏi (trong môn đua xe đạp trên đường sỏi)
    He enjoys gravel because it combines the speed of road cycling with the adventure of off-road trails.