danh từ “charge”
số ít charge, số nhiều charges hoặc không đếm được
- phí
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The charge for parking here is ten dollars per hour.
- cuộc tấn công
The soldiers made a brave charge up the hill to capture the enemy's position.
- cáo buộc
The suspect faced three charges of burglary after the police found stolen items in his home.
- điện tích
The battery stores an electric charge that powers the flashlight.
- trách nhiệm
The project was under Sarah's charge.
- thuốc nổ
The soldiers placed a small charge of dynamite to clear the blocked tunnel.
động từ “charge”
nguyên thể charge; anh ấy charges; thì quá khứ charged; quá khứ phân từ charged; danh động từ charging
- tính phí
The restaurant charges $20 for a burger.
- ghi nợ
She decided to charge the new laptop to her company account.
- buộc tội
The police charged him with robbery after finding the stolen goods in his car.
- giao nhiệm vụ
The teacher charged the students with organizing the school event.
- sạc
She plugged in her phone to charge it before going to bed.
- đang sạc
My phone needs to charge before I can use it again.
- xông lên tấn công
The soldiers charged at dawn, rushing towards the enemy with fierce determination.