·

tamarind (EN)
danh từ

danh từ “tamarind”

số ít tamarind, số nhiều tamarinds hoặc không đếm được
  1. cây me
    The tamarind in our backyard produces deliciously tangy fruit every summer.
  2. quả me
    She added tamarind paste to the curry to give it a tangy flavor.
  3. màu nâu me
    She chose a tamarind dress that matched the rich, dark brown of the autumn leaves.