danh từ “tamarind”
số ít tamarind, số nhiều tamarinds hoặc không đếm được
- cây me
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The tamarind in our backyard produces deliciously tangy fruit every summer.
- quả me
She added tamarind paste to the curry to give it a tangy flavor.
- màu nâu me
She chose a tamarind dress that matched the rich, dark brown of the autumn leaves.