danh từ “cup”
số ít cup, số nhiều cups
- cốc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She poured herself a cup of tea and sat by the window.
- cốc (đơn vị đo lường)
The recipe calls for two cups of flour.
- cúp (dạng cúp trao giải)
The team lifted the cup after winning the championship.
- Cúp (giải đấu thể thao)
They are training hard for the national cup this season.
- cốc hút
The bathroom hooks attach to the tiles with cups.
- đồ bảo vệ
He always wears a cup when playing baseball for safety.
- cúp ngực
She adjusted the cups of her new swimsuit for a better fit.
- cỡ cúp ngực
She was excited to find a dress in her size, which matched her D-cup measurements.
- lỗ golf
He was thrilled when the ball rolled straight into the cup.
động từ “cup”
nguyên thể cup; anh ấy cups; thì quá khứ cupped; quá khứ phân từ cupped; danh động từ cupping
- ôm
She cupped the tiny kitten to keep it warm.
- làm lõm
The craftsman cupped the metal to form a decorative bowl.
- giác hơi
She had her back cupped to relieve muscle tension.