tính từ “fundamental”
dạng cơ bản fundamental (more/most)
- cơ bản
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The book explains the fundamental principles of physics.
- thiết yếu
Physical strength is fundamental to competitive weightlifting.
danh từ “fundamental”
số ít fundamental, số nhiều fundamentals
- nguyên tắc cơ bản (nguyên tắc nền tảng)
He studied the fundamentals of physics before attempting complex experiments.
- (trong vật lý) tần số hoặc âm thấp nhất trong một âm thanh hoặc dao động
The fundamental frequency determines the pitch of the note produced by the violin.