·

E (EN)
chữ cái, danh từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
e (chữ cái, ký hiệu)

chữ cái “E”

E
  1. dạng viết hoa của chữ "e"
    The name Emma starts with the letter "E".

danh từ “E”

số ít E, số nhiều Es
  1. một dấu hiệu chỉ điểm số kém hơn D, thường được coi là điểm trượt
    After reviewing his report card, Tom realized he received an E in math, indicating he had failed the class.
  2. viết tắt của "tập"
    I can't wait to watch S02E05 of my favorite show tonight.
  3. thuật ngữ lóng cho ma túy giải trí ecstasy (MDMA)
    At the party, someone offered me E, but I declined because I don't do drugs.

ký hiệu “E”

E
  1. biểu tượng chỉ ra rằng nội dung phù hợp cho mọi lứa tuổi
    The new puzzle game is rated E, so it's suitable for players of all ages.
  2. biểu tượng đại diện cho hướng đối diện với hướng tây
    The sign reads "2mi E", so we have to go towards the eastern part now.
  3. một ký hiệu được sử dụng trong ký hiệu khoa học để chỉ số mũ của mười mà số đó được nhân với
    The number 5.97E24 represents the mass of the Earth in kilograms.
  4. ký hiệu hệ thập lục phân cho số 15
    In hexadecimal, the number 14 is represented as 0x0E.
  5. một biểu tượng đại diện cho năng lượng trong vật lý
    In physics class, we learned that E=mc² shows how mass can be converted into energy.
  6. ký hiệu được sử dụng để chỉ axit glutamic trong hóa sinh
    In the protein sequence, "E" stands for glutamic acid, an important amino acid for cellular metabolism.
  7. một biểu tượng đại diện cho khái niệm toán học về giá trị kỳ vọng
    If you roll a fair six-sided die, the expected value, or E(X), of the outcome is 3.5.
  8. biểu tượng chỉ kích cỡ cụ thể của cúp áo ngực
    After losing weight, she realized she needed to shop for bras with a smaller band size but still an E cup.