Từ này cũng có thể là một dạng của:
E (chữ cái, danh từ, ký hiệu) chữ cái “e”
- dạng chữ thường của chữ "E"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the word "elephant," the letter "e" appears twice.
ký hiệu “e”
- số Euler
The value of e, approximately 2.718, is crucial in calculating continuous growth rates.
- một ký hiệu được sử dụng trong ký hiệu khoa học để tách phần định trị khỏi số mũ
The number 5 billion can be written in scientific notation as 5e9.
- biểu tượng cho một electron trong vật lý
In a hydrogen atom, the e orbits the nucleus at incredible speeds.
- biểu tượng cho điện tích của một electron đơn lẻ trong vật lý
The value of e is approximately 1.6 x 10^-19 coulombs.
- một ký hiệu toán học cho độ lệch tâm (mức độ lệch khỏi hình dạng đường tròn của một đường dẫn)
In a circle, the e = 0 because all points are equidistant from the center.