Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “marked”
dạng cơ bản marked (more/most)
- dễ thấy
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After starting his new diet, there was a marked improvement in John's energy levels.
- có dấu hiệu
Do not go to the marked area.
- có đặc điểm nổi bật (trong ngôn ngữ học)
In the pair "happy/sad," "sad" is the marked term because people more commonly ask, "Why are you sad?" rather than "Why are you happy?"
- bị nhắm mục tiêu (để gây hại)
After betraying the gang, he became a marked man, constantly looking over his shoulder for threats.