động từ “find”
nguyên thể find; anh ấy finds; thì quá khứ found; quá khứ phân từ found; danh động từ finding
- tình cờ phát hiện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
While cleaning the attic, I found an old family photo album.
- tìm thấy
After searching all morning, I finally found my glasses in the refrigerator.
- tìm kiếm (cho người khác)
My friend found me a mechanic who could fix my car at a reasonable price.
- khám phá
Through experimentation, scientists found that the substance changes color under UV light.
- đạt được
After months of hard work, she finally found the success she had been seeking.
- có được
It seems he finally found a girlfriend.
- phát hiện ra (lỗi hoặc vấn đề)
My teacher found several errors in my essay that I need to correct.
- đưa ra (ý kiến hoặc phán đoán)
After much consideration, the jury found the defendant guilty.
- chuyền bóng thành công (trong thể thao)
The quarterback found the receiver in the end zone for a touchdown.
danh từ “find”
số ít find, số nhiều finds
- phát hiện (đối với đồ vật hoặc người có tài năng)
The metal detectorist was thrilled with his latest find: a Roman coin.