danh từ “logic”
số ít logic, không đếm được
- lý lẽ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her decision to save money instead of spending it on unnecessary items was based on solid logic.
- quá trình suy luận
Solving the puzzle required careful logic, thinking through each move before acting.
- mạch logic (trong hệ thống điện tử, thực hiện các phép toán boolean)
The engineer explained that the device's malfunction was due to a problem in its logic, affecting how it processed commands.