danh từ “football”
số ít football, số nhiều footballs hoặc không đếm được
- bóng đá
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Every Saturday, the kids gather at the park to play football, kicking the ball and trying to score goals.
- bóng bầu dục Mỹ
Every Sunday, the family gathers to watch football and cheer for their favorite NFL team.
- bóng bầu dục Canada
In Canada, they played football on a snowy field, with 12 players on each team trying to score.
- quả bóng (dùng trong trò chơi "football")
She threw the football to her teammate.