danh từ “desolation”
số ít desolation, không đếm được
- sự cô đơn và buồn thảm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the divorce, he wandered his empty home, overwhelmed by a profound desolation.
- tình trạng hoang tàn
After the wildfire, the forest was a scene of desolation, with charred trees and ash-covered ground as far as the eye could see.
- quá trình phá hủy, thường khiến nơi đó trở nên vắng lặng (quá trình làm cho một nơi hoang tàn)
The desolation of the ancient city was complete, its buildings reduced to rubble and its people long since fled.
- vùng đất bị phá hủy và bỏ hoang
The abandoned village had become a desolation, with empty houses and overgrown streets where no one dared to live.