·

l (EN)
chữ cái, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
L (chữ cái, danh từ, số từ, ký hiệu)

chữ cái “l”

l
  1. dạng chữ thường của chữ "L"
    In the word "lamp", the first letter is an "l".

ký hiệu “l”

l
  1. ký hiệu cho lít, một đơn vị thể tích
    I need to buy 2l of milk for the recipe.
  2. biểu tượng được sử dụng để biểu diễn chiều dài
    To calculate the fence's total length, calculate l = 2(a + b), where a and b are the side lengths.