Từ này cũng có thể là một dạng của:
L (chữ cái, danh từ, số từ, ký hiệu) chữ cái “l”
- dạng chữ thường của chữ "L"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the word "lamp", the first letter is an "l".
ký hiệu “l”
- ký hiệu cho lít, một đơn vị thể tích
I need to buy 2l of milk for the recipe.
- biểu tượng được sử dụng để biểu diễn chiều dài
To calculate the fence's total length, calculate l = 2(a + b), where a and b are the side lengths.