L (EN)
chữ cái, danh từ, số từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
l (chữ cái, ký hiệu)

chữ cái “L”

L
  1. dạng viết hoa của chữ "l"
    The name "Lucy" starts with the letter "L".

danh từ “L”

sg. L, pl. Ls or uncountable
  1. trái
    Press L on the controller to move your character to the left.
  2. lira (viết tắt của đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Ý và một số quốc gia khác)
    I exchanged 100 USD for 1500 L at the currency exchange office.

số từ “L”

L
  1. số La Mã cho 50
    In Roman numerals, CL is 150.

ký hiệu “L”

L
  1. cỡ lớn
    I realized the medium was too tight, so I exchanged it for an L.
  2. lít (đơn vị đo thể tích)
    She poured 2L of milk into the large bowl for the recipe.
  3. mã một chữ cái cho leucine (một axit amin quan trọng trong protein)
    In the protein sequence, "VLAK", the "L" stands for leucine.
  4. điện cảm (một tính chất của mạch điện liên quan đến từ thông và dòng điện)
    The formula for calculating the inductance in a coil is L = N²μA/l.
  5. lambert (đơn vị đo độ sáng)
    The brightness of the moon's surface was measured at about 0.3 L.