·

controlled (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
control (động từ)

tính từ “controlled”

dạng cơ bản controlled (more/most)
  1. được lên kế hoạch và thực hiện một cách cẩn thận
    The scientist conducted a controlled experiment to ensure accurate results.
  2. bình tĩnh và tự chủ
    Despite the chaos around him, his response was measured and controlled.
  3. liên quan đến việc so sánh với một tiêu chuẩn hoặc nhóm đối chứng, đặc biệt trong các nghiên cứu khoa học
    The study's findings were more reliable because it was a controlled experiment, comparing the effects of the drug to a placebo group.
  4. bị hạn chế hoặc được quy định bởi luật pháp hoặc quy tắc
    The controlled substances list includes various drugs that are regulated by the government.
  5. được quản lý hoặc giám sát bởi một cơ quan hoặc nhóm cụ thể
    The factory was located in a government-controlled area, ensuring strict adherence to safety regulations.