danh từ “sewer”
số ít sewer, số nhiều sewers
- cống thoát nước
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The city workers had to repair the old sewer to prevent flooding in the neighborhood.
danh từ “sewer”
số ít sewer, số nhiều sewers
- thợ may (người khâu vá)
The sewer carefully stitched the hem of the dress, ensuring every seam was perfect.