danh từ “college”
số ít college, số nhiều colleges
- trường đại học
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After finishing high school, she went to college to study psychology.
- khoa
The College of Engineering offers degrees in mechanical and civil engineering.
- (tại Vương quốc Anh) một cơ sở công lập cung cấp giáo dục bổ túc cho học sinh trên 16 tuổi
He enrolled in a local college to improve his math skills.
- (một phần của một trường đại học ở Vương quốc Anh) một phần của trường đại học có tòa nhà và giáo viên riêng.
She studied at King's College, Cambridge.
- hội
The College of Physicians met to discuss new guidelines.
- cử tri đoàn
The president was elected by the electoral college.