·

calm (EN)
tính từ, danh từ, động từ

tính từ “calm”

calm, so sánh hơn calmer, so sánh nhất calmest
  1. điềm tĩnh
    Even when the fire alarm went off, Mrs. Thompson remained calm and guided her students safely outside.
  2. yên tĩnh
    The library was a calm oasis, perfect for focusing on my studies without any interruptions.
  3. lặng (nước không có sóng)
    The lake was so calm that morning, it mirrored the sky perfectly.
  4. êm đềm (thời tiết không có gió mạnh)
    After the storm passed, the weather was surprisingly calm.

danh từ “calm”

số ít calm, số nhiều calms hoặc không đếm được
  1. sự bình yên
    After the storm passed, a sense of calm washed over her, and she knew everything would be alright.
  2. tình trạng yên bình
    After the bustling party ended, a soothing calm settled over the house.
  3. lúc không có gió
    During the calm, the sails hung limp and the sea was as smooth as glass.

động từ “calm”

nguyên thể calm; anh ấy calms; thì quá khứ calmed; quá khứ phân từ calmed; danh động từ calming
  1. làm dịu
    She sang a lullaby to calm the restless puppy.
  2. trở nên yên tĩnh
    After the storm passed, the sea calmed and the waves gently lapped against the shore.