Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “balanced”
dạng cơ bản balanced (more/most)
- cân bằng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher aimed for a balanced approach, mixing lectures with hands-on activities to engage all students.