·

R (EN)
chữ cái, danh từ, tính từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
r (chữ cái, ký hiệu)

chữ cái “R”

r
  1. dạng viết hoa của chữ "r"
    Rachel wrote her name with a capital R at the beginning.

danh từ “R”

số ít R, số nhiều Rs hoặc không đếm được
  1. viết tắt của Đảng Cộng hòa (ở Mỹ)
    It will be Donald Trump (R) vs. Joe Biden (D).
  2. trong bối cảnh pháp lý, nó đại diện cho vương miện hoặc chính phủ trong các vụ án tòa án (từ Latin "rex" = vua)
    In the case of R v Johnson, the prosecution was brought by the state.
  3. viết tắt của Thứ Năm trong lịch học
    My classes are scheduled for M T W R, with Thursdays being my longest day.

tính từ “R”

dạng cơ bản R, không phân cấp
  1. phim có đánh giá "hạn chế" (không phù hợp cho trẻ em dưới một độ tuổi nhất định nếu không có sự giám sát của người lớn)
    The movie was rated R, so anyone under 17 needed an adult to accompany them.
  2. một từ viết tắt của "lùi" (được sử dụng trong ô tô chẳng hạn)
    Put the car in R for backing up.
  3. phải
    Press the R key on the controller.

ký hiệu “R”

R
  1. rand (đơn vị tiền tệ của Nam Phi)
    I exchanged my dollars for R500 to spend during my trip to South Africa.
  2. ký hiệu cho quân xe trong cờ vua
    R to H8 puts the opponent's king in check.
  3. roentgen (đơn vị đo lượng bức xạ ion hóa)
    The X-ray machine was calibrated to emit a dose of 5 R to ensure it was safe for diagnostic use.
  4. ký hiệu cho điện trở (trong vật lý)
    You can use the formula R = V/I, where V is voltage, and I is current.
  5. một gốc tự do không xác định trong hóa học hữu cơ
    In the molecule RCOOH, "R" represents any alkyl group attached to the carboxylic acid group.
  6. trong di truyền, ký hiệu 1 chữ cái cho bất kỳ purin nào
    In the DNA sequence, an "R" indicates the presence of either adenine or guanine at that position.
  7. ký hiệu cho axit amin arginine trong hóa sinh
    In the protein sequence, "R" stands for arginine, an amino acid important for muscle metabolism.