·

French doors (EN)
cụm từ

cụm từ “French doors”

  1. cửa kiểu Pháp (một cặp cửa chủ yếu gồm các tấm kính kéo dài hầu hết chiều dài của chúng, thường mở ra sân hoặc ban công)
    She opened the French doors to let the sunlight flood the room.