động từ “send”
nguyên thể send; anh ấy sends; thì quá khứ sent; quá khứ phân từ sent; danh động từ sending
- gửi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She sent a thank-you note to her colleague.
- đưa
The coach sent the injured player to the doctor.
- gọi
They sent for a mechanic when the car broke down.
- khiến ai đó hoặc điều gì đó rơi vào một trạng thái hoặc điều kiện nhất định
The thrilling news sent him over the moon.
- làm phấn khích
This new song really sends me.
- (trèo) để leo thành công một tuyến đường mà không bị ngã
She finally sent the difficult climb after many attempts.
- thách đấu (trong bài hát)
The rapper sent for his rival in his latest track.
danh từ “send”
số ít send, số nhiều sends
- gửi (tin nhắn điện tử)
He re-read the email carefully before the send.
- truyền dữ liệu
The data center recorded a high number of sends during peak hours.
- leo thành công một tuyến đường leo núi
His send of the mountain's hardest route was celebrated by his team.