danh từ “variant”
số ít variant, số nhiều variants hoặc không đếm được
- biến thể
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The flu vaccine is updated yearly to combat new variants of the virus.
tính từ “variant”
dạng cơ bản variant (more/most)
- có biến thể
The variant edition of the book includes additional illustrations not found in the original.