·

eraser (EN)
danh từ

danh từ “eraser”

số ít eraser, số nhiều erasers
  1. cục tẩy
    While solving math problems, she often used her eraser to correct mistakes.
  2. giẻ lau bảng (dùng cho bảng phấn hoặc bảng trắng)
    After the lecture, the teacher picked up the eraser and wiped the notes from the board.
  3. phần mềm xóa dữ liệu (trong máy tính)
    To protect his privacy, he ran an eraser to wipe all personal data from his computer.