danh từ “graveyard”
số ít graveyard, số nhiều graveyards
- nghĩa trang
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Many historic graveyards are popular tourist attractions.
- bãi phế liệu
The harbor became a graveyard for decommissioned ships.
- đội bóng (nơi cầu thủ không còn được trọng dụng)
That team has become the graveyard of many promising careers.
- chồng bài bỏ
He sent the opponent's card to the graveyard.
- nước ngọt hỗn hợp
At the diner, he ordered a graveyard from the soda fountain.