·

steps (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
step (danh từ, động từ)

danh từ “steps”

steps, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. bậc thang di động
    She fetched the steps from the closet to change the lightbulb in the ceiling.