danh từ “step”
số ít step, số nhiều steps hoặc không đếm được
- bước chân
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She took a careful step forward, avoiding the puddle.
- dáng đi
She walked with a confident step, her head held high.
- bước dài
The store is just a few steps from here.
- giai đoạn
Learning to read is a process that involves several steps, starting with recognizing letters.
- khoảng cách ngắn
It's only a step from the kitchen to the living room.
- bậc thang
She carefully climbed the steps to reach the top of the ancient lighthouse.
- bước đi (trong việc thực hiện mục tiêu)
She took immediate steps to improve her health by changing her diet and exercising regularly.
- bước nhảy (trong dãy số)
In her workout app, she set the treadmill to increase its speed at steps of 0.5 km/h every 5 minutes.
- bước nhảy (trong âm nhạc)
In this song, the notes rise by a step, creating a smooth and ascending melody.
động từ “step”
nguyên thể step; anh ấy steps; thì quá khứ stepped; quá khứ phân từ stepped; danh động từ stepping
- bước (động từ)
She stepped carefully over the puddle to keep her shoes dry.
- đi một quãng ngắn
She stepped to the store to buy groceries.
- bước (trong tưởng tượng)
When she reads historical novels, she steps into the lives of people from centuries ago.