danh từ “tour”
số ít tour, số nhiều tours hoặc không đếm được
- chuyến du lịch
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The museum offers guided tours of the ancient artifacts exhibit every hour.
- chuyến tham quan
The museum offers guided tours of the ancient artifacts exhibit every hour on the hour.
- tour diễn
Beyoncé announced her world tour, planning to perform in over 30 cities.
- chuyến du đấu (trong thể thao như cricket và rugby)
The rugby team was excited for their upcoming tour in New Zealand, where they would play against four local teams.
- cuộc đua xe đạp
The Tour de France is one of the most famous tours, attracting cyclists from around the world.
- chuỗi giải đấu
The tennis player was excited to compete in her first Grand Slam tour, facing opponents in a series of matches across four major tournaments.
động từ “tour”
nguyên thể tour; anh ấy tours; thì quá khứ toured; quá khứ phân từ toured; danh động từ touring
- đi lưu diễn
Adele toured Europe last summer, performing in over twenty cities.