·

truck (EN)
danh từ, động từ

danh từ “truck”

số ít truck, số nhiều trucks
  1. xe tải
    The truck delivered goods to the supermarket.
  2. toa chở hàng
    The coal was loaded into the trucks at the station.
  3. xe đẩy
    The worker used a truck to move heavy boxes.

động từ “truck”

nguyên thể truck; anh ấy trucks; thì quá khứ trucked; quá khứ phân từ trucked; danh động từ trucking
  1. lái xe tải
    He trucks across the country delivering fresh produce.
  2. chở hàng bằng xe tải
    The company trucked the supplies to the remote town.
  3. giao du
    He refused to truck with those who broke the rules.