danh từ “rule”
số ít rule, số nhiều rules hoặc không đếm được
- quy tắc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The school's rules prohibit running in the hallways.
- sự cai trị
Under her rule, the city flourished and crime rates dropped significantly.
- tập quán
In our house, the rule is to have dinner together every night.
- quy tắc (trong toán học)
In math class, we learned a simple rule for finding the area of a rectangle by multiplying its length by its width.
- thước kẻ
She carefully used the rule to draw a straight line across her drawing paper.
- đường kẻ
Before writing, she drew a rule across the page to keep her sentences straight.
động từ “rule”
nguyên thể rule; anh ấy rules; thì quá khứ ruled; quá khứ phân từ ruled; danh động từ ruling
- cai trị
The queen ruled the kingdom with wisdom and strength for over fifty years.
- cực kỳ tốt (trong tiếng lóng)
Your new skateboard totally rules!
- phán quyết
The judge ruled that the evidence was inadmissible in court.
- kẻ đường thẳng
Before starting her math homework, Sarah ruled her blank paper with horizontal lines to keep her calculations neat.