Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Trang chủ
Từ điển
Diễn đàn
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Về chúng tôi
menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
there
(EN)
phó từ, thán từ, đại từ
phó từ “there”
there
ở đó
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The treasure is buried
there
, just beyond the old oak tree.
thán từ “there”
there
dùng để an ủi ai đó
There
,
there
, don't cry. It was just a bad dream.
đấy
(dùng khi hoàn thành việc gì đó)
There
! I've finally finished painting the fence.
đại từ “there”
there
chỉ ra sự tồn tại hoặc sự hiện diện
There
is a strange noise coming from the attic.
đấy
(dùng trong lời chào hoặc gọi ai đó)
Hello
there
, how have you been?
Timothy
realm
ever
genre