menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Afrikaans
|
azərb.
B. Melayu
|
বাংলা
भोजपुरी
|
bosanski
български
|
català
Cebuano
|
dansk
eesti
|
Ελληνικά
Esperanto
|
فارسی
ગુજરાતી
|
հայերեն
hrvatski
|
íslenska
עברית
|
Jawa
ಕನ್ನಡ
|
ქართული
Kiswahili
|
кыргызча
latviešu
|
lietuvių
Lëtzebuerg.
|
magyar
македон.
|
മലയാളം
मराठी
|
မြန်မာဘာသာ
नेपाली
|
norsk
ଓଡ଼ିଆ
|
oʻzbekcha
ਪੰਜਾਬੀ
|
қазақша
shqip
|
සිංහල
slovenčina
|
slovenšč.
српски
|
suomi
Tagalog
|
தமிழ்
తెలుగు
|
ไทย
Tiếng Việt
|
тоҷикӣ
Türkmençe
|
اردو
Trang chủ
Các khóa học
Bài viết
Bản đồ
Tất cả các bài viết
Từ điển
Diễn đàn
Thư viện PDF
Đăng nhập
Đăng ký
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Bài viết
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Về tôi
there
(EN)
phó từ, thán từ, đại từ
phó từ “there”
there
(more/most)
ở đó
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The treasure is buried
there
, just beyond the old oak tree.
thán từ “there”
there
dùng để an ủi ai đó
There
,
there
, don't cry. It was just a bad dream.
đấy
(dùng khi hoàn thành việc gì đó)
There
! I've finally finished painting the fence.
đại từ “there”
there
chỉ ra sự tồn tại hoặc sự hiện diện
There
is a strange noise coming from the attic.
đấy
(dùng trong lời chào hoặc gọi ai đó)
Hello
there
, how have you been?
ζ
its
going
pencil