menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Afrikaans
|
azərb.
B. Melayu
|
বাংলা
भोजपुरी
|
bosanski
български
|
català
Cebuano
|
dansk
eesti
|
Ελληνικά
Esperanto
|
فارسی
ગુજરાતી
|
հայերեն
hrvatski
|
íslenska
עברית
|
Jawa
ಕನ್ನಡ
|
ქართული
Kiswahili
|
кыргызча
latviešu
|
lietuvių
Lëtzebuerg.
|
magyar
македон.
|
മലയാളം
मराठी
|
မြန်မာဘာသာ
नेपाली
|
norsk
ଓଡ଼ିଆ
|
oʻzbekcha
ਪੰਜਾਬੀ
|
қазақша
shqip
|
සිංහල
slovenčina
|
slovenšč.
српски
|
suomi
Tagalog
|
தமிழ்
తెలుగు
|
ไทย
Tiếng Việt
|
тоҷикӣ
Türkmençe
|
اردو
Trang chủ
Đọc
Các khóa học
Bản đồ
Từ điển
Diễn đàn
Thư viện PDF
Đăng nhập
Đăng ký
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Về tôi
the
(EN)
mạo từ, phó từ, giới từ
mạo từ “the”
mạo từ xác định
the
mạo từ xác định
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The
cat sat on
the
windowsill, basking in
the
sunlight.
cái, người, con
(depending on the noun that follows, with the understanding that it is the superlative or ordinal form)
He was
the
first, i.e.
the
best.
những, các
The
rich and
the
poor have very different life experiences.
phó từ “the”
the
(more/most)
càng... càng
The
more I learn,
the
more I realize how much I don't know.
giới từ “the”
the
mỗi
Gasoline was sold at four dollars
the
gallon.
entire
newfound
braces
calm