Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “existing”
dạng cơ bản existing, không phân cấp
- hiện tại (đang có mặt; hiện hành)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She wants to improve the existing system rather than creating a new one.