danh từ “lot”
số ít lot, số nhiều lots hoặc không đếm được
- một lượng lớn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I've got a lot of homework to do tonight.
- toàn bộ số lượng hoặc nhóm
After the party, we cleaned up everything—the cups, the plates, the decorations, the lot.
- lô hàng
The next lot up for auction includes a collection of vintage comic books.
- một nhóm người
The whole lot of students cheered when the principal announced the snow day.
- mảnh đất
They're planning to build their dream home on the empty lot at the corner of Maple Street.
- quẻ (đồ vật dùng để bốc thăm)
We drew lots to decide who would go first in the game.
- số phận
She accepted that it was her lot to care for her ailing parents.