·

HSA (EN)
từ viết tắt

từ viết tắt “HSA”

HSA
  1. Health Savings Account, một tài khoản ở Mỹ cho phép cá nhân tiết kiệm tiền cho chi phí y tế mà không phải trả thuế.
    She contributes to her HSA to save for future healthcare expenses.
  2. Human Serum Albumin, một loại protein có trong huyết tương của máu người.
    The doctor noted that the HSA levels in his blood were within normal range.