·

surprise (EN)
danh từ, động từ, thán từ

danh từ “surprise”

số ít surprise, số nhiều surprises hoặc không đếm được
  1. điều bất ngờ
    Getting a dog was a surprise, but it was a pleasant one.
  2. cảm giác ngạc nhiên
    Her surprise was evident when she unwrapped the gift to find a pair of concert tickets.

động từ “surprise”

nguyên thể surprise; anh ấy surprises; thì quá khứ surprised; quá khứ phân từ surprised; danh động từ surprising
  1. làm ngạc nhiên
    For their anniversary, she surprised her husband with a weekend getaway to the mountains.

thán từ “surprise”

surprise
  1. bất ngờ! (thường dùng khi tiết lộ một sự kiện hoặc hành động không ngờ tới, thường để mừng)
    "Surprise!" I exclaimed as I unveiled the new car to my spouse.