động từ “stand”
nguyên thể stand; anh ấy stands; thì quá khứ stood; quá khứ phân từ stood; danh động từ standing
- đứng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She stood at the bus stop waiting for the bus.
- đứng dậy
When the teacher entered, the students all stood.
- đứng yên
The car stood in the driveway for weeks.
- nằm
The old house stands at the end of the lane.
- chịu đựng
I can't stand the noise from the construction site.
- lập trường
She stands for equal opportunities in education.
- còn hiệu lực
The agreement still stands despite the changes.
- chịu được
This bridge has stood the test of time.
- ứng cử
He decided to stand for Parliament in the coming elections.
danh từ “stand”
số ít stand, số nhiều stands
- giá đỡ
She placed the microphone on the stand before speaking.
- quầy
We bought souvenirs from a stand at the fair.
- quan điểm
He took a strong stand against discrimination.
- lùm cây
The forest ranger monitored the health of the stand of pines.
- bục nhân chứng
The witness stepped up to the stand to give her account.
- sự kháng cự
The army made a final stand at the river.
- khán đài
She waved to her family in the stands.
- bến đỗ
We waited at the taxi stand for a ride home.
- buổi diễn
The singer's stand at the theater was extended due to popular demand.