danh từ “spoiler”
số ít spoiler, số nhiều spoilers
- tiết lộ nội dung (một thông tin tiết lộ chi tiết quan trọng của cốt truyện hoặc bất ngờ, làm mất đi sự thích thú của người chưa trải nghiệm)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Don't share any spoilers; I haven't watched the final episode yet.
- một thiết bị trên xe hoặc máy bay làm giảm lực nâng và cải thiện độ ổn định
The car's rear spoiler helps it stay grounded at high speeds.
- kẻ phá hoại (một người hoặc một vật làm hỏng hoặc phá hủy điều gì đó)
The sudden rain was a spoiler for our picnic plans.
- một ứng cử viên chính trị không thể thắng nhưng làm giảm cơ hội thắng của người khác bằng cách lấy đi một số phiếu bầu
The independent candidate was a spoiler.