Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “sounding”
số ít sounding, số nhiều soundings
- sự đo đạc độ sâu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before constructing the bridge, the engineers took soundings to ensure the riverbed was stable enough to support the structure.
- độ sâu đã đo được
Before anchoring, the crew conducted soundings to ensure the water was deep enough for their vessel.
- sự đưa ống thông vào niệu đạo
The doctor performed a sounding to investigate the patient's urinary difficulties.
tính từ “sounding”
dạng cơ bản sounding (more/most)
- phát ra tiếng động
The sounding alarm signaled the start of the evacuation.
- có âm thanh vang dội
The deep, sounding bell echoed through the quiet village at dusk.