danh từ “company”
số ít company, số nhiều companies hoặc không đếm được
- công ty
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company launched a new line of eco-friendly products this year.
- nhóm người (làm việc cùng nhau với mục tiêu chung)
The company of musicians practiced daily for their upcoming concert.
- sự có mặt của khách hoặc bạn bè
She always enjoys having company over for dinner on weekends.
- sự đồng hành
After moving to a new city, I found comfort in my husband's company.
- đơn vị quân đội (được hiểu là một phần của tiểu đoàn, gồm 60 đến 120 lính)
During the training exercise, the companies moved in formation, each led by its own commander.
- đội cứu hỏa
The first company to arrive quickly set up their hoses to combat the blaze.
- thủy thủ đoàn
The captain praised the company for their hard work during the stormy voyage.