Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “boarding”
số ít boarding, số nhiều boardings hoặc không đếm được
- lên tàu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The boarding of the plane will begin in ten minutes.
- nội trú
She opted for boarding during her first year at the university.
- ván gỗ
The old shed was built from weathered boarding.
- xông lên tàu
The pirates prepared for boarding as they closed in on the merchant vessel.
- phạt đẩy vào ván
He was sent to the penalty box for boarding.
- trượt ván
They spent the afternoon boarding at the skate park.