Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “shorts”
shorts, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- quần short
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
As soon as the weather warmed up, Mark switched from jeans to his favorite pair of shorts.