Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “singles”
dạng cơ bản singles, không phân cấp
- độc thân
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The singles group from the church is planning a picnic next Saturday.
danh từ “singles”
số ít singles, số nhiều singles hoặc không đếm được
- đơn (trong thể thao, ví dụ: quần vợt đơn)
She excelled at tennis, especially in singles where she didn't have to rely on a partner.